Home>Báo giá cát đá xây dựng quận 2
CÔNG TY TNHH SX – TM – VLXL SỸ MẠNH là công ty hoạt động trong lĩnh vực phân phối vật liệu xây dựng lớn nhất miền nam với đủ loại vặt liệu xây dựng như cát đá xây dựng, cát xây tô, cát san lấp … Công ty được thành lập dựa trên mong muốn cung cấp cho các khách hàng nguồn vật liệu xây dựng chất lượng cao, giá cả hợp lí và chính sách chăm sóc khách hàng tốt nhất.
Chúng tôi xin gửi tới Quý khách hàng bảng báo giá cát đá xây dựng quận 2. Rất mong nhận được sự quan tâm ủng hộ của Quý khách.
Có đội ngũ nhân nhân viên, kiết trúc sư, kỹ sư nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực xây dựng. Đi cùng với uy tín đã gây dựng được trong nhiều năm hoạt động. Hiện nay công ty chúng tôi đang làm chủ dự án tại nhiều công trình trọng điểm tại Hồ Chí minh và các thành phố khác. Đặc biệt là chủ đầu tư xây dựng nhiều công trình công cộng thiết yếu tại Hồ chí minh…
Công ty chúng tôi xin gửi tới Quý khách hàng bảng báo giá vật liệu xây dựng mới nhất 2016
BẢNG BÁO GIÁ CÁT XÂY DỰNG QUẬN 2
Liên hệ mua hàng: 0936.000.888 – 0902.000.666
STT | TÊN VẬT LIỆU XÂY DỰNG | TÍNH M3 | GIÁ CÓ VAT 10% | GHI CHÚ |
1 | Cát xây tô | 150.000 | 160.000 | |
2 | Cát bê tông loại 1 | 245.000 | 255.000 | |
2 | Cát bê tông loại 2 | 200.000 | 210.000 | |
3 | Cát vàng hạt | 250000 | 260000 | |
4 | Cát xây dựng | 240000 | 250000 | |
8 | Cát San Lấp | 130.000 | 140.000 |
BẢNG BÁO GIÁ ĐÁ XÂY DỰNG
Liên hệ mua hàng: 0936.000.888 – 0902.000.666
STT | TÊN VẬT LIỆU XÂY DỰNG | TÍNH M3 | GIÁ CÓ VAT 10% |
1 | Đá 1 x 2 (đen) | 295.000 | 295.000 |
2 | Đá 1 x 2 (xanh) | 430.000 | 430.000 |
3 | Đá mi sàng | 290.000 | 290.000 |
4 | Đá mi bụi | 300.000 | 300.000 |
5 | Đá 0x4 ( loại 1) | 270.000 | 270.000 |
6 | Đá 0 x 4 ( loại 2) | 250.000 | 250.000 |
7 | ĐÁ 4 X6 | 300.000 | 300.000 |
8 | Đá 5×7 | 300.000 | 300.000 |
BẢNG BÁO GIÁ XI MĂNG XÂY DỰNG
Liên hệ mua hàng: 0936.000.888 – 0902.000.666
STT |
Tên hàng |
ĐVT |
Đơn giá (VNĐ) |
1 |
Giá Xi măng Thăng Long |
Bao 50 kg |
74.000 |
2 |
Giá Xi măng Hạ Long |
Bao 50 kg |
74.000 |
3 |
Giá Xi măng Holcim |
Bao 50 kg |
89.000 |
4 |
Giá Xi măng Hà Tiên Đa dụng / xây tô |
Bao 50 kg |
88.000 / 75.000 |
5 |
Giá Xi măng Fico |
Bao 50 kg |
78.000 |
6 |
Giá Xi măng Nghi Sơn |
Bao 50 kg |
75.000 |
BẢNG BÁO GIÁ GẠCH XÂY DỰNG
Liên hệ mua hàng: 0936.000.888 – 0902.000.666
* Giá gạch chỉ đặc loại 60 x 90 x 210 (+/-5) mác 75# loại A:
– Giá bán chở ôtô từ 4.000 viên trở lên: 1.500 đ/ viên
– Giá bán lẻ khu dân cư chở xe cải tiến: 1.600 đ/ viên
– Giá bán lẻ khu dân cư phố hẹp ngõ nhỏ chở xe máy: 1.700 đ/ viên
– Giá đã bao gồm vận chuyển, chưa bao gồm thuế VAT
* Giá gạch hai lỗ loại 60 x 90 x 210 (+/-5) mác 75# loại A:
– Giá bán chở ôtô từ 4.000 viên trở lên: 1.400 đ/ viên
– Giá bán lẻ khu dân cư chở xe cải tiến: 1.500 đ/ viên
– Giá bán lẻ khu dân cư phố hẹp ngõ nhỏ chở xe máy: 1.600 đ/ viên
– Giá đã bao gồm vận chuyển, chưa bao gồm thuế VAT
* Giá gạch Block không nung
– Loại viên đặc 60 x 100 x 210 mác 100#: 1.250 đ/ viên
– Loại rỗng 2 lỗ 100 x 150 x 220 mác 90#: 2.100 đ/ viên
– Loại rỗng 3 lỗ 150 x 100 x 250 mác 90#: 2.500 đ/ viên
– Loại rỗng 2 lỗ 200 x 120 x 400 mác 70#: 6.500 đ/ viên (dùng xây tường rào)
– Loại rỗng 2 lỗ 200 x 150 x 400 mác 70#: 7.300 đ/ viên (dùng xây tường rào)
Quý khách hàng lưu ý :
Báo giá thay đổi theo ngày và theo khối lượng cần mua của quý khách.Quý khách hàng lưu ý :
Chúng tôi có đội ngũ hơn 30 xe vận tải lớn nhỏ vận chuyển tới khắp mọi công trình trên địa bàn thành phố và các tỉnh lân cận.
Chúng tôi nhận san lấp mọi công trình từ lớn nhỏ.
BẢNG BÁO GIÁ SẮT THÉP XÂY DỰNG
BẢNG BÁO GIÁ THÉP MIỀN NAM – VIỆT NHẬT – POMINA
LIÊN HỆ MUA HÀNG: 0936.000.888 – 0902.000.666
(Đặc biệt : có hoa hồng cho người giới thiệu)
TÊN HÀNG | TRỌNG LƯỢNG KG/CÂY | GIÁ THÉP VIỆT NHẬT | GIÁ THÉP POMINASD390/400 | GIÁ THÉP POMINASD295/300 | GIÁ THÉP MIỀN NAM SD295/300 |
Thép cuộn phi 6 | KG | 12.400 | 12.300 | 12.300 | 11.800 |
Thép cuộn phi 8 | KG | 12.400 | 12.300 | 12.300 | 11.800 |
Thép gân phi 10 | 7.21 | 81.000 | 83.000 | 76.000 | 72.000 |
Thép gân phi 12 | 10.39 | 116.000 | 119.000 | 117.500 | 112.400 |
Thép gân phi 14 |
14.13 | 157.000 | 160.000 | 161.000 | 154.700 |
Thép gân phi 16 | 18.47 | 207.000 | 211.000 | 210.000 | 199.400 |
Thép gân phi 18 | 23.38 | 262.000 | 266.000 | 266.000 | 255.700 |
Thép gân phi 20 | 28.85 | 325.000 | 329.000 | 328.000 | 315.700 |
Thép gân phi 22 |
34.91 | 393.00 | 340.000 | – |
380.900 |
Thép gân phi 25 | 45.09 | 512.000 | 530.000 | – | 498.000 |
Thép gân phi 28 | 56.56 | LIÊN HỆ | LIÊN HỆ | – | LIÊN HỆ |
Thép gân phi 32 | 73.83 | LIÊN HỆ | LIÊN HỆ | – | LIÊN HỆ |
– Đinh 5 phân : 12.500đ/kg
– Kẽm buộc 1Ly ( Hàn quốc ) : 11.500đ/kg
BẢNG GIÁ THÉP HỘP KẼM THÁNG HÔM NAY
LIÊN HỆ MUA HÀNG: 0936.000.888 – 0902.000.666
(Đặc biệt : có hoa hồng cho người giới thiệu)
STT |
THÉP HỘP VUÔNG MẠ KẼM |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM |
||||||
QUY CÁCH |
ĐỘ DÀY |
KG/CÂY |
GIÁ/CÂY6M |
QUY CÁCH |
ĐỘ DÀY |
KG/CÂY |
GIÁ/CÂY6M |
|
1 |
(14X14) |
0.8 |
1.80 |
29.500 |
(10X30) |
0.8 |
2.30 |
|
2 |
|
1.0 |
2.00 |
38.000 |
0.8 |
2.70 |
0 |
|
3 |
|
1.2 |
2.20 |
51.000 |
|
1.0 |
2.80 |
|
4 |
|
1.4 |
2.50 |
56.000 |
|
1.2 |
3.40 |
0 |
5 |
(16X16) |
0.8 |
1.90 |
34.000 |
(20X40) |
0.9 |
4.20 |
72.000 |
6 |
|
0.9 |
2.20 |
38.500 |
|
1.0 |
4.70 |
80.500 |
7 |
|
1.0 |
2.40 |
|
|
1.2 |
5.50 |
97.000 |
8 |
|
1.1 |
2.60 |
46.500 |
|
1.4 |
7.10 |
109.000 |
9 |
|
1.2 |
3.00 |
56.500 |
(25X50) |
0.9 |
4.60 |
94.000 |
10 |
(20X20) |
0.8 |
2.20 |
41.500 |
|
1.0 |
5.50 |
99.000 |
11 |
|
0.9 |
2.50 |
49.000 |
|
1.1 |
5.80 |
|
12 |
|
1.0 |
2.80 |
52.000 |
|
1.2 |
7.40 |
121.000 |
13 |
|
1.2 |
3.40 |
64.000 |
|
1.4 |
9.20 |
136.000 |
14 |
|
1.4 |
4.60 |
73.000 |
(30X60) |
0.9 |
6.40 |
113.000 |
15 |
(25X25) |
0.8 |
2.90 |
51.000 |
|
1.0 |
7.00 |
121.000 |
16 |
|
0.9 |
3.40 |
60.000 |
|
1.2 |
8.50 |
145.000 |
17 |
|
1.0 |
3.80 |
68.000 |
|
1.4 |
11.00 |
166.000 |
18 |
|
1.1 |
4.10 |
71.000 |
|
1.8 |
14.30 |
178.000 |
19 |
|
1.2 |
4.70 |
79.000 |
2.0 |
16.80 |
221.500 |
|
20 |
|
1.4 |
5.80 |
89.000 |
(40X80) |
1.0 |
9.80 |
162.000 |
21 |
(30X30) |
0.8 |
3.50 |
66.000 |
1.2 |
11.50 |
195.000 |
|
22 |
|
0.9 |
4.30 |
74.000 |
|
1.4 |
14.50 |
224.000 |
23 |
|
1.0 |
4.60 |
79.000 |
1.8 |
18.00 |
271.500 |
|
24 |
|
1.1 |
5.00 |
87.000 |
2.0 |
21.50 |
340.000 |
|
25 |
|
1.2 |
5.60 |
96.000 |
|
2.5 |
18.20 |
420.000 |
26 |
|
1.4 |
7.10 |
108.000 |
(50X100) |
1.2 |
14.50 |
250.000 |
27 |
|
1.8 |
8.90 |
149.000 |
|
1.4 |
18.20 |
285.000 |
28 |
|
2.0 |
10.00 |
|
|
1.8 |
22.00 |
371.500 |
29 |
(40X40) |
1.0 |
6.20 |
108.000 |
|
2.0 |
27.00 |
|
30 |
|
1.1 |
7.00 |
151.000 |
|
2.5 |
33.00 |
|
31 |
|
1.2 |
7.60 |
128.000 |
(30X90) |
1.2 |
11.60 |
154.000 |
32 |
|
1.4 |
10.00 |
185.000 |
|
1.4 |
13.50 |
238.000 |
33 |
|
1.8 |
12.40 |
195.000 |
(60×120) |
1.4 |
22.00 |
365.000 |
34 |
|
2.0 |
14.10 |
|
|
1.8 |
27.02 |
470.000 |
35 |
(50X50) |
1.2 |
10.00 |
161.000 |
(75×75) |
1.4 |
18.20 |
310.000 |
36 |
|
1.4 |
12.40 |
245.000 |
|
1.8 |
27.00 |
|
37 |
|
1.8 |
15.50 |
295.000 |
|
|
|
|
38 |
|
2.0 |
17.40 |
|
|
|
|
|
|
(90X90) |
1.4 |
22.40 |
370.000 |
|
|
|
|
|
|
1.8 |
28.00 |
|
|
|
|
|
DUNG SAI +-5% NẾU QUÁ DUNG SAI CÔNG TY CHẤP NHẬN GIẢM GIÁ HOẶC ĐỔI HÀNG |
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HỘP ĐEN HÔM NAY
LIÊN HỆ MUA HÀNG: 0936.000.888 – 0902.000.666
(Đặc biệt : có hoa hồng cho người giới thiệu)
STT |
THÉP HỘP VUÔNG ĐEN |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT ĐEN |
||||||
QUY CÁCH |
ĐỘ DÀY |
KG/CÂY |
GIÁ/CÂY 6M |
QUY CÁCH |
ĐỘ DÀY |
KG/CÂY |
GIÁ/CÂY 6M |
|
1 |
(12X12) |
0.7 |
1.20 |
– |
(10X20) |
0.8 |
1.10 |
45.000 |
2 |
|
1.0 |
1.70 |
32.000 |
(13X26) |
0.7 |
1.90 |
34.000
|
3 |
(14X14) |
0.7 |
1.30 |
23.500 |
|
0.8 |
2.30 |
37.000
|
4 |
|
0.9 |
1.60 |
28.500 |
|
0.9 |
2.60 |
42.000 |
5 |
|
1.0 |
2.00 |
32.000 |
|
1.0 |
2.90 |
46.000 |
6 |
|
1.1 |
2.20 |
– |
|
1.2 |
3.40 |
57.000 |
7 |
|
1.2 |
2.50 |
– |
|
1.4 |
5.80 |
65.000 |
8 |
(16X16) |
0.7 |
1.60 |
27.000 |
(20X40) |
0.7 |
3.10 |
|
9 |
|
0.8 |
2.00 |
30.000 |
|
0.8 |
3.60 |
58.000 |
10 |
|
0.9 |
2.20 |
33.000 |
|
0.9 |
4.00 |
64.000 |
11 |
|
1.0 |
2.50 |
|
|
1.0 |
4.70 |
68.000 |
12 |
|
1.1 |
2.82 |
40.500 |
|
1.2 |
5.40 |
80.000 |
13 |
|
1.2 |
3.00 |
41.000 |
|
1.4 |
5.80 |
91.000 |
14 |
(20X20) |
0.7 |
1.90 |
33.000
|
|
1.6 |
7.10 |
|
15 |
|
0.8 |
2.40 |
34.000 |
(25X50) |
0.7 |
3.90 |
63.000 |
16 |
|
0.9 |
2.70 |
41.000 |
|
0.8 |
4.60 |
72.000 |
17 |
|
1.0 |
3.80 |
45.000 |
|
0.9 |
5.40 |
77.000 |
18 |
|
1.2 |
3.60 |
55.000 |
|
1.0 |
5.90 |
85.000 |
19 |
|
1.4 |
4.10 |
63.000 |
|
1.1 |
6.80 |
92.000 |
20 |
(25X25) |
0.7 |
2.70 |
|
|
1.2 |
7.20 |
100.000 |
21 |
|
0.8 |
2.90 |
45.000 |
|
1.4 |
9.00 |
115.000 |
22 |
|
0.9 |
3.50 |
52.000 |
(30X60) |
1.0 |
7.00 |
101.000 |
23 |
|
1.0 |
3.80 |
56.000 |
|
1.1 |
7.40 |
110.000 |
24 |
|
1.1 |
4.40 |
60.000 |
|
1.2 |
8.20 |
121.000 |
25 |
|
1.2 |
4.70 |
66.000 |
|
1.4 |
8.70 |
137.000 |
26 |
|
1.4 |
5.80 |
73.000 |
|
1.8 |
14.50 |
183.000 |
27 |
(30X30) |
0.7 |
3.00 |
48.000 |
(40X80) |
0.9 |
8.00 |
106.000 |
28 |
|
0.8 |
3.60 |
57.000 |
|
1.0 |
8.30 |
115.000 |
29 |
|
0.9 |
4.30 |
63.000 |
|
1.1 |
10.80 |
127.000 |
30 |
|
1.0 |
4.60 |
67.000 |
|
1.2 |
11.60 |
132.000 |
31 |
|
1.2 |
5.80 |
79.000 |
|
1.4 |
14.50 |
144.000 |
32 |
|
1.4 |
7.10 |
90.000 |
|
1.8 |
18.20 |
173.000 |
33 |
|
1.8 |
11.90 |
122.000 |
(50X100) |
1.2 |
12.60 |
188.000 |
34 |
(40X40) |
1.0 |
6.30 |
94.000 |
|
1.4 |
18.50 |
203.000 |
35 |
|
1.2 |
7.70 |
106.000 |
|
1.8 |
22.00 |
268.000 |
36 |
|
1.4 |
9.80 |
120.000 |
|
2.0 |
26.00 |
289.000 |
37 |
|
1.8 |
14.00 |
155.000 |
(60X120) |
1.4 |
22.00 |
365.000 |
38 |
|
2.0 |
16.10 |
159.000 |
|
1.8 |
26.00 |
470.000 |
39 |
(50X50) |
1.2 |
9.20 |
122.000 |
|
2.0 |
32.50 |
|
40 |
|
1.4 |
12.00 |
149.000 |
(30X90) |
1.2 |
11.60 |
180.000 |
41 |
|
1.8 |
15.00 |
194.000 |
|
1.4 |
13.50 |
186.000 |
42 |
|
2.0 |
17.30 |
232.000 |
|
|
|
|
43 |
(60X60) |
1.8 |
17.00 |
300.000 |
|
|
|
|
44 |
(75X75) |
1.4 |
19.00 |
253.000 |
|
|
|
|
45 |
(90X90) |
1.4 |
21.00 |
320.000 |
|
|
|
|
BẢNG BÁO GIÁ THÉP ỐNG KẼM
LIÊN HỆ MUA HÀNG: 0936.000.888 – 0902.000.666
(Đặc biệt : có hoa hồng cho người giới thiệu)
STT | QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | ĐVT | ĐƠN GIÁ |
THÉP ỐNG MẠ KẼM |
||||
01 | Phi 21 | 1.00 | cây | 31.000 |
02 | 1.20 | cây | 40.500 | |
03 | 1.40 | cây | 61.000 | |
04 | 2.00 | cây | Liên hệ | |
05 | 2.20 | cây | Liên hệ | |
06 | Phi 27 | 1.20 | cây | 53.000 |
07 | 1.40 | cây | 80.000 | |
08 | 1.80 | cây | 81.000 | |
09 | 2.00 | cây | 112.000 | |
10 | 2.20 | cây | liên hệ | |
11 | Phi 34 | 1.20 | cây | 66.000 |
12 | 1.40 | cây | 99.500 | |
13 | 1.80 | cây | 105.000 | |
14 | 2.00 | cây | 126.000 | |
15 | Phi 42 | 1.20 | cây | 83.000 |
16 | 1.40 | cây | 122.000 | |
17 | 1.80 | cây | 130.000 | |
18 | 2.00 | cây | 161.000 | |
19 | Phi 49 | 1.20 | cây | 96.000 |
20 | 1.40 | cây | 146.000 | |
21 | 1.80 | cây | 140.000 | |
22 | 2.00 | cây | 179.000 | |
23 | Phi 60 | 1.20 | cây | 118.000 |
24 | 1.40 | cây | 177.000 | |
25 | 1.80 | cây | 188.000 | |
26 | 2.00 | cây | 229.000 | |
27 | 2.50 | cây | liên hệ | |
28 | Phi 76 | 1.20 | cây | 152.000 |
29 | 1.40 | cây | 190.000 | |
30 | 1.80 | cây | 251.000 | |
31 | 2.00 | cây | 293.000 | |
32 | Phi 90 | 1.40 | cây | 280.000 |
33 | 1.80 | cây | 340.000 | |
34 | 2.00 | cây | 400.000 | |
35 | 2.40 | cây | liên hệ | |
36 | 3.20 | cây | liên hệ | |
37 | Phi 114 | 1.40 | cây | 360.000 |
38 | 1.80 | cây | 455.000 | |
39 | 2.00 | cây | liên hệ | |
40 | 2.50 | cây | liên hệ | |
41 | 2.50 | cây | liên hệ | |
THÉP ỐNG ĐEN |
||||
42 | Phi 12.7 | 0.70 | cây | 23.000 |
43 | Phi 13.8 | 0.80 | cây | |
44 | Phi 15.9 | 0.80 | cây | 33.000 |
45 | 1.20 | cây | ||
46 | Phi 19.1 | 0.80 | cây | |
47 | Phi 21 | 1.00 | cây | 38.500 |
48 | 1.20 | cây | 35.000 | |
49 | 1.40 | cây | 51.000 | |
50 | 1.80 | cây | 53.000 | |
51 | Phi 27 | 1.00 | cây | |
52 | 1.20 | cây | 44.000 | |
53 | 1.40 | cây | 66.000 | |
54 | 1.80 | cây | 67.000 | |
55 | Phi 34 | 1.00 | cây | |
56 | 1.20 | cây | 55.000 | |
57 | 1.40 | cây | 83.500 | |
58 | 1.80 | cây | 86.000 | |
59 | Phi 42 | 1.00 | cây | |
60 | 1.20 | cây | 70.000 | |
61 | 1.40 | cây | 103.000 | |
62 | 1.80 | cây | 110.000 | |
63 | Phi 49 | 1.20 | cây | 83.000 |
64 | 1.40 | cây | 120.000 | |
65 | 1.80 | cây | 126.000 | |
66 | Phi 60 | 1.20 | cây | 101.000 |
67 | 1.40 | cây | 147.000 | |
68 | 1.80 | cây | 157.000 | |
69 | 2.00 | cây | 230.000 | |
70 | 2.40 | cây | 245.000 | |
71 | Phi 76 | 1.20 | cây | 133.000 |
72 | 1.40 | cây | 189.000 | |
73 | 1.80 | cây | 205.000 | |
74 | 2.00 | cây | 285.000 | |
75 | 2.40 | cây | liên hệ | |
76 | Phi 90 | 1.20 | cây | |
77 | 1.40 | cây | 230.000 | |
78 | 1.80 | cây | 243.000 | |
79 | 3.00 | cây | 465.000 | |
80 | Phi 114 | 1.40 | cây | 310.000 |
81 | 1.80 | cây | 333.000 | |
82 | 2.40 | cây | 450.000 |
BẢNG BÁO GIÁ XÀ GỒ C (Giá Sỉ)
XÀ GỒ THÉP CHỮ C THÉP ĐEN CẮT THEO Ý MUỐN
LIÊN HỆ MUA HÀNG: 0936.000.888 – 0902.000.666
(Đặc biệt : có hoa hồng cho người giới thiệu)
QUI CÁCH |
1,5ly |
1,8ly |
2,0ly |
2,5 LY |
C (80 x 40) |
23.000 |
33.500 |
36.500 |
45.000 |
C (100 x 50) |
33.500 |
41.000 |
45.000 |
Điện thoại |
C (125 x 50) |
39.000 |
45.500 |
50.000 |
61.500 |
C (150 x 50) |
29.000 |
35.000 |
39.000 |
55.500 |
C (180 x 50) |
0 |
58.500 |
62.000 |
77.500 |
C (200 x 50) |
59.000 |
65.000 |
81.000 |
|
C (250 x 50) |
76.500 |
95.000 |
||
C (250 x 65) |
83.000 |
103.000 |
XÀ GỒ THÉP CHỮ C MÃ KẼM CẮT THEO Ý MUỐN
LIÊN HỆ MUA HÀNG: 0936.000.888 – 0902.000.666
(Đặc biệt : có hoa hồng cho người giới thiệu)
QUI CÁCH |
1,4ly |
1,8ly |
2,0ly |
2,5ly Cạnh đủ có hàng |
C (80 x 40) |
31.000 |
39.500 |
43.000 |
53.000 |
C (100 x 50) |
39.000 |
48.500 |
53.000 |
66.500 |
C (125 x 50) |
42.000 |
54.000 |
58.000 |
73.000 |
C (150 x 50) |
47.500 |
59.000 |
66.500 |
78.500 |
C (150 x 65) |
59.000(1,6ly) |
67.500 |
73.500 |
91.500 |
C (180 x 30) |
|
|
|
|
C (180 x 50) |
|
67.500 |
73.500 |
91.500 |
C (200 x 30) |
|
|
|
|
C (200 x 50) |
|
71.500 |
77.000 |
97.000 |
C (200 x 65) |
|
81.500 |
100.000 |
107.000 |
C (250 x 30) |
Điện thoại |
Điện thoại |
Điện thoại |
Điện thoại |
C (250 x 40) |
Điện thoại |
Điện thoại |
|
Điện thoại |
C (250 x 50) |
Điện thoại |
Điện thoại |
113.000 |
Điện thoại |
C (250 x 65) |
Điện thoại |
Điện thoại |
123.500 |
Điện thoại |
C (300 x 40) |
Điện thoại |
Điện thoại |
Điện thoại |
Điện thoại |
C (300 x 80) |
Điện thoại |
Điện thoại |
Điện thoại | Điện thoại |
C (400 x 150) |
Điện thoại |
Điện thoại |
Điện thoại |
Điện thoại |
NHẬN ĐẶT HÀNG MỌI QUI CÁCH THEO YÊU CẦU |
||||
Chạy Xà Gồ C mọi kích cỡ cạnh nhỏ từ 30 đến 150 cạnh lớn từ 55 đến 400 độ dày từ 1,4ly đến 4 ly |
BẢNG BÁO GIÁ THÉP V NGÀY HÔM NAY
LIÊN HỆ MUA HÀNG: 0936.000.888 – 0902.000.666
(Đặc biệt : có hoa hồng cho người giới thiệu)
STT |
QUY CÁCH |
ĐỘ DÀY |
KG/CÂY |
ĐVT |
ĐƠN GIÁ |
||
THÉP ĐEN |
MẠ KẼM |
NHÚNG KẼM |
|||||
1 |
V25*25 |
1.5 |
4.5 |
Cây 6m |
54.900 |
84.600 |
103.500 |
2 |
2.0 |
5.0 |
Cây 6m |
61.000 |
94.000 |
115.000 | |
3 |
2.5 |
5.4 |
Cây 6m |
65.880 |
101.520 |
124.120 | |
4 |
3.5 |
7.2 |
Cây 6m |
87.840 |
135.360 |
165.600 |
|
5 |
V30*30 |
2.0 |
5.5 |
Cây 6m |
67.100 |
103.400 |
126.500 |
6 |
2.5 |
6.3 |
Cây 6m |
76.860 |
118.440 |
144.900 |
|
7 |
2.8 |
7.3 |
Cây 6m |
89.060 |
137.240 | 167.900 | |
8 |
3.5 |
8.4 |
Cây 6m |
102.480 |
157.920 | 193.200 | |
9 |
V40*40 |
2.0 |
7.5 |
Cây 6m |
91.500 |
141.000 | 172.500 |
10 |
2.5 |
8.5 |
Cây 6m |
103.700 |
159.800 |
195.500 |
|
11 |
2.8 |
9.5 |
Cây 6m |
115.900 |
178.600 |
218.500 |
|
12 |
3.0 |
11.0 |
Cây 6m |
134.200 |
206.800 | 253.000 | |
13 |
3.3 |
11.5 |
Cây 6m |
140.300 |
216.200 |
264.500 |
|
14 |
3.5 |
12.5 |
Cây 6m |
152.500 |
235.000 |
287.500 |
|
15 |
4.0 |
14.0 |
Cây 6m |
170.800 |
263.200 |
322.000 |
|
16 |
V50*50 |
2.0 |
12.0 |
Cây 6m |
146.400 |
225.600 | 276.000 |
17 |
2.5 |
12.5 |
Cây 6m |
152.500 |
235.000 | 287.500 | |
18 |
3.0 |
13.0 |
Cây 6m |
158.600 |
244.400 | 299.000 | |
19 |
3.5 |
15.0 |
Cây 6m |
183.000 |
282.000 | 345.000 | |
20 |
3.8 |
16.0 |
Cây 6m |
195.200 |
300.800 | 368.000 | |
21 |
4.0 |
17.0 |
Cây 6m |
207.400 |
319.600 | 391.000 | |
22 |
4.3 |
17.5 |
Cây 6m |
231.500 |
329.000 | 402.500 | |
23 |
4.5 |
20.0 |
Cây 6m |
244.000 |
376.000 |
460.000 |
|
24 |
5.0 |
22.0 |
Cây 6m |
268.400 |
413.600 | 506.000 | |
25 |
V63*63 |
4.0 |
22.0 |
Cây 6m |
268.400 |
413.600 |
506.000 |
26 |
5.0 |
27.5 |
Cây 6m |
335.500 |
517.000 |
632.500 |
|
27 |
6.0 |
32.5 |
Cây 6m |
396.500 |
611.000 |
747.500 |
|
28 |
V70*70 |
5.0 |
30.0 |
Cây 6m |
366.000 |
564.000 |
690.000 |
29 |
6.0 |
36.0 |
Cây 6m |
439.200 |
620.400 | 759.000 | |
30 |
7.0 |
41.0 |
Cây 6m |
500.200 |
770.800 | 943.000 | |
31 |
V75*75 |
5.0 |
33.0 |
Cây 6m |
402.600 |
620.400 | 759.000 |
32 |
6.0 |
38.0 |
Cây 6m |
463.600 |
714.400 | 874.000 | |
33 |
7.0 |
45.0 |
Cây 6m |
549.000 |
846.000 |
1.035.000 |
|
34 |
8.0 |
53.0 |
Cây 6m |
646.600 |
996.400 | 1.104.000 | |
35 |
V80*80 |
6.0 |
41.0 |
Cây 6m |
500.200 |
770.800 |
943.000 |
36 |
7.0 |
48.0 |
Cây 6m |
585.600 |
902.400 |
1.104.000 |
|
37 |
8.0 |
53.0 |
Cây 6m |
646.600 |
996.400 | 1.219.000 | |
38 |
V90*90 |
6.0 |
48.0 |
Cây 6m |
585.600 |
902.400 | 1.104.000 |
39 |
7.0 |
55.5 |
Cây 6m |
677.100 |
1.043.400 | 1.276.500 | |
40 |
8.0 |
63.0 |
Cây 6m |
768.600 |
1.184.400 |
1.449.000 |
|
41 |
V100*100 |
7.0 |
62.0 |
Cây 6m |
756.400 |
1.165.600 | 1.426.000 |
42 |
8.0 |
67.0 |
Cây 6m |
817.400 |
1.259.600 | 1.541.000 | |
43 |
10.0 |
85.0 |
Cây 6m |
1.037.000 |
1.598.000 | 1.955.000 | |
44 |
V120*120 |
10.0 |
105.0 |
Cây 6m |
1.281.000 |
1.974.000 | 2.415.000 |
45 |
12.0 |
126.0 |
Cây 6m |
1.537.200 | 2.368.800 | 2.898.000 | |
BẢNG BÁO GIÁ THÉP V NGÀY HÔM NAY
LIÊN HỆ MUA HÀNG: 0936.000.888 – 0902.000.666
(Đặc biệt : có hoa hồng cho người giới thiệu)
STT |
QUY CÁCH |
ĐỘ DÀY |
KG/CÂY |
ĐVT |
ĐƠN GIÁ |
||
THÉP ĐEN |
MẠ KẼM |
NHÚNG KẼM |
|||||
1 |
V25*25 |
1.5 |
4.5 |
Cây 6m |
54.900 |
84.600 |
103.500 |
2 |
2.0 |
5.0 |
Cây 6m |
61.000 |
94.000 |
115.000 | |
3 |
2.5 |
5.4 |
Cây 6m |
65.880 |
101.520 |
124.120 | |
4 |
3.5 |
7.2 |
Cây 6m |
87.840 |
135.360 |
165.600 |
|
5 |
V30*30 |
2.0 |
5.5 |
Cây 6m |
67.100 |
103.400 |
126.500 |
6 |
2.5 |
6.3 |
Cây 6m |
76.860 |
118.440 |
144.900 |
|
7 |
2.8 |
7.3 |
Cây 6m |
89.060 |
137.240 | 167.900 | |
8 |
3.5 |
8.4 |
Cây 6m |
102.480 |
157.920 | 193.200 | |
9 |
V40*40 |
2.0 |
7.5 |
Cây 6m |
91.500 |
141.000 | 172.500 |
10 |
2.5 |
8.5 |
Cây 6m |
103.700 |
159.800 |
195.500 |
|
11 |
2.8 |
9.5 |
Cây 6m |
115.900 |
178.600 |
218.500 |
|
12 |
3.0 |
11.0 |
Cây 6m |
134.200 |
206.800 | 253.000 | |
13 |
3.3 |
11.5 |
Cây 6m |
140.300 |
216.200 |
264.500 |
|
14 |
3.5 |
12.5 |
Cây 6m |
152.500 |
235.000 |
287.500 |
|
15 |
4.0 |
14.0 |
Cây 6m |
170.800 |
263.200 |
322.000 |
|
16 |
V50*50 |
2.0 |
12.0 |
Cây 6m |
146.400 |
225.600 | 276.000 |
17 |
2.5 |
12.5 |
Cây 6m |
152.500 |
235.000 | 287.500 | |
18 |
3.0 |
13.0 |
Cây 6m |
158.600 |
244.400 | 299.000 | |
19 |
3.5 |
15.0 |
Cây 6m |
183.000 |
282.000 | 345.000 | |
20 |
3.8 |
16.0 |
Cây 6m |
195.200 |
300.800 | 368.000 | |
21 |
4.0 |
17.0 |
Cây 6m |
207.400 |
319.600 | 391.000 | |
22 |
4.3 |
17.5 |
Cây 6m |
231.500 |
329.000 | 402.500 | |
23 |
4.5 |
20.0 |
Cây 6m |
244.000 |
376.000 |
460.000 |
|
24 |
5.0 |
22.0 |
Cây 6m |
268.400 |
413.600 | 506.000 | |
25 |
V63*63 |
4.0 |
22.0 |
Cây 6m |
268.400 |
413.600 |
506.000 |
26 |
5.0 |
27.5 |
Cây 6m |
335.500 |
517.000 |
632.500 |
|
27 |
6.0 |
32.5 |
Cây 6m |
396.500 |
611.000 |
747.500 |
|
28 |
V70*70 |
5.0 |
30.0 |
Cây 6m |
366.000 |
564.000 |
690.000 |
29 |
6.0 |
36.0 |
Cây 6m |
439.200 |
620.400 | 759.000 | |
30 |
7.0 |
41.0 |
Cây 6m |
500.200 |
770.800 | 943.000 | |
31 |
V75*75 |
5.0 |
33.0 |
Cây 6m |
402.600 |
620.400 | 759.000 |
32 |
6.0 |
38.0 |
Cây 6m |
463.600 |
714.400 | 874.000 | |
33 |
7.0 |
45.0 |
Cây 6m |
549.000 |
846.000 |
1.035.000 |
|
34 |
8.0 |
53.0 |
Cây 6m |
646.600 |
996.400 | 1.104.000 | |
35 |
V80*80 |
6.0 |
41.0 |
Cây 6m |
500.200 |
770.800 |
943.000 |
36 |
7.0 |
48.0 |
Cây 6m |
585.600 |
902.400 |
1.104.000 |
|
37 |
8.0 |
53.0 |
Cây 6m |
646.600 |
996.400 | 1.219.000 | |
38 |
V90*90 |
6.0 |
48.0 |
Cây 6m |
585.600 |
902.400 | 1.104.000 |
39 |
7.0 |
55.5 |
Cây 6m |
677.100 |
1.043.400 | 1.276.500 | |
40 |
8.0 |
63.0 |
Cây 6m |
768.600 |
1.184.400 |
1.449.000 |
|
41 |
V100*100 |
7.0 |
62.0 |
Cây 6m |
756.400 |
1.165.600 | 1.426.000 |
42 |
8.0 |
67.0 |
Cây 6m |
817.400 |
1.259.600 | 1.541.000 | |
43 |
10.0 |
85.0 |
Cây 6m |
1.037.000 |
1.598.000 | 1.955.000 | |
44 |
V120*120 |
10.0 |
105.0 |
Cây 6m |
1.281.000 |
1.974.000 | 2.415.000 |
45 |
12.0 |
126.0 |
Cây 6m |
1.537.200 | 2.368.800 | 2.898.000 | |
BÁO GIÁ THÉP U – I – H – THÉP TẤM HÔM NAY
BẢNG BÁO GIÁ THÉP V NGÀY HÔM NAY
LIÊN HỆ MUA HÀNG: 0936.000.888 – 0902.000.666
(Đặc biệt : có hoa hồng cho người giới thiệu)
STT |
QUY CÁCH |
ĐỘ DÀY |
KG/CÂY |
ĐVT |
ĐƠN GIÁ |
||
THÉP ĐEN |
MẠ KẼM |
NHÚNG KẼM |
|||||
1 |
V25*25 |
1.5 |
4.5 |
Cây 6m |
54.900 |
84.600 |
103.500 |
2 |
2.0 |
5.0 |
Cây 6m |
61.000 |
94.000 |
115.000 | |
3 |
2.5 |
5.4 |
Cây 6m |
65.880 |
101.520 |
124.120 | |
4 |
3.5 |
7.2 |
Cây 6m |
87.840 |
135.360 |
165.600 |
|
5 |
V30*30 |
2.0 |
5.5 |
Cây 6m |
67.100 |
103.400 |
126.500 |
6 |
2.5 |
6.3 |
Cây 6m |
76.860 |
118.440 |
144.900 |
|
7 |
2.8 |
7.3 |
Cây 6m |
89.060 |
137.240 | 167.900 | |
8 |
3.5 |
8.4 |
Cây 6m |
102.480 |
157.920 | 193.200 | |
9 |
V40*40 |
2.0 |
7.5 |
Cây 6m |
91.500 |
141.000 | 172.500 |
10 |
2.5 |
8.5 |
Cây 6m |
103.700 |
159.800 |
195.500 |
|
11 |
2.8 |
9.5 |
Cây 6m |
115.900 |
178.600 |
218.500 |
|
12 |
3.0 |
11.0 |
Cây 6m |
134.200 |
206.800 | 253.000 | |
13 |
3.3 |
11.5 |
Cây 6m |
140.300 |
216.200 |
264.500 |
|
14 |
3.5 |
12.5 |
Cây 6m |
152.500 |
235.000 |
287.500 |
|
15 |
4.0 |
14.0 |
Cây 6m |
170.800 |
263.200 |
322.000 |
|
16 |
V50*50 |
2.0 |
12.0 |
Cây 6m |
146.400 |
225.600 | 276.000 |
17 |
2.5 |
12.5 |
Cây 6m |
152.500 |
235.000 | 287.500 | |
18 |
3.0 |
13.0 |
Cây 6m |
158.600 |
244.400 | 299.000 | |
19 |
3.5 |
15.0 |
Cây 6m |
183.000 |
282.000 | 345.000 | |
20 |
3.8 |
16.0 |
Cây 6m |
195.200 |
300.800 | 368.000 | |
21 |
4.0 |
17.0 |
Cây 6m |
207.400 |
319.600 | 391.000 | |
22 |
4.3 |
17.5 |
Cây 6m |
231.500 |
329.000 | 402.500 | |
23 |
4.5 |
20.0 |
Cây 6m |
244.000 |
376.000 |
460.000 |
|
24 |
5.0 |
22.0 |
Cây 6m |
268.400 |
413.600 | 506.000 | |
25 |
V63*63 |
4.0 |
22.0 |
Cây 6m |
268.400 |
413.600 |
506.000 |
26 |
5.0 |
27.5 |
Cây 6m |
335.500 |
517.000 |
632.500 |
|
27 |
6.0 |
32.5 |
Cây 6m |
396.500 |
611.000 |
747.500 |
|
28 |
V70*70 |
5.0 |
30.0 |
Cây 6m |
366.000 |
564.000 |
690.000 |
29 |
6.0 |
36.0 |
Cây 6m |
439.200 |
620.400 | 759.000 | |
30 |
7.0 |
41.0 |
Cây 6m |
500.200 |
770.800 | 943.000 | |
31 |
V75*75 |
5.0 |
33.0 |
Cây 6m |
402.600 |
620.400 | 759.000 |
32 |
6.0 |
38.0 |
Cây 6m |
463.600 |
714.400 | 874.000 | |
33 |
7.0 |
45.0 |
Cây 6m |
549.000 |
846.000 |
1.035.000 |
|
34 |
8.0 |
53.0 |
Cây 6m |
646.600 |
996.400 | 1.104.000 | |
35 |
V80*80 |
6.0 |
41.0 |
Cây 6m |
500.200 |
770.800 |
943.000 |
36 |
7.0 |
48.0 |
Cây 6m |
585.600 |
902.400 |
1.104.000 |
|
37 |
8.0 |
53.0 |
Cây 6m |
646.600 |
996.400 | 1.219.000 | |
38 |
V90*90 |
6.0 |
48.0 |
Cây 6m |
585.600 |
902.400 | 1.104.000 |
39 |
7.0 |
55.5 |
Cây 6m |
677.100 |
1.043.400 | 1.276.500 | |
40 |
8.0 |
63.0 |
Cây 6m |
768.600 |
1.184.400 |
1.449.000 |
|
41 |
V100*100 |
7.0 |
62.0 |
Cây 6m |
756.400 |
1.165.600 | 1.426.000 |
42 |
8.0 |
67.0 |
Cây 6m |
817.400 |
1.259.600 | 1.541.000 | |
43 |
10.0 |
85.0 |
Cây 6m |
1.037.000 |
1.598.000 | 1.955.000 | |
44 |
V120*120 |
10.0 |
105.0 |
Cây 6m |
1.281.000 |
1.974.000 | 2.415.000 |
45 |
12.0 |
126.0 |
Cây 6m |
1.537.200 | 2.368.800 | 2.898.000 | |
BÁO GIÁ THÉP U – I – H – THÉP TẤM HÔM NAY
BÁO GIÁ THÉP U – I – H – THÉP TẤM HÔM NAY
LIÊN HỆ MUA HÀNG: 0936.000.888 – 0902.000.666
(Đặc biệt : có hoa hồng cho người giới thiệu)
STT |
QUY CÁCH |
KG/CÂY 6M |
ĐƠN GIÁ |
QUY CÁCH |
KG/CÂY 6M |
ĐƠN GIÁ |
||
ĐEN |
NHÚNG KẼM |
ĐEN |
NHÚNG KẼM |
|||||
1 |
U50 |
14 |
169.400 |
308.000 |
Thép I100 |
43.8 |
516.840 |
963.600 |
2 |
U63 |
17 |
205.700 |
374.000 |
Thép I120 |
54.0 |
637.200 |
1.188.000 |
3 |
U80 |
22 |
266.200 |
484.000 |
I150*75*5*7 |
84.0 |
991.200 |
1.848.000 |
4 |
U80 |
33 |
399.300 |
726.000 |
I200*100*5.5*8 |
127.8 |
1.508.040 |
2.811.600 |
5 |
U100 |
33 |
399.300 |
726.000 |
I250*125*6*9 |
177.6 |
2.095.680 |
3.907.200 |
6 |
U100 |
40 |
484.000 |
880.000 |
I300*150*6.5*9 |
220.2 |
2.598.360 |
4.844.400 |
7 |
U100 |
45 |
544.500 |
990.000 |
I350*175*7*11 |
297.6 |
3.511.680 |
6.547.200 |
8 |
U100 |
56 |
677.600 |
1.232.000 |
I400*200*8*13 |
396.0 |
4.672.800 |
8.712.000 |
9 |
U120 |
42 |
508.200 |
924.000 |
I450*20*9*14 |
456.0 |
5.38.800 |
10.032.000 |
10 |
U120 |
56 |
677.600 |
1.232.000 |
I500*200*10*16 |
537.6 |
6.343.680 |
11.827.200 |
11 |
U125 |
80 |
972.840 |
1.768.800 |
I600*200*11*17 |
636.0 |
7.504.800 |
13.992.000 |
12 |
U140 |
54 |
653.400 |
1.188.000 |
I700*300*13*24 |
1,110.0 |
13.098.000 |
24.420.000 |
13 |
U150*75*6.5 |
112 |
1.350.360 |
2.455.200 |
I800*300*14*26 |
1,260.0 |
14.868.000 |
27.720.000 |
14 |
U160*56*5.2 |
75 |
907.500 |
1.650.000 |
BÁO GIÁ THÉP H |
|||
15 |
U180*64*5.3 |
90 |
1.089.000 |
1.980.000 |
H100*100*6*8 |
103.2 |
1.259.040 |
2.373.600 |
16 |
U200*65*5.4 |
102 |
1.234.200 |
2.244.000 |
H125*125*6.5*9 |
142.8 |
1.742.160 |
3.284.400 |
17 |
U200*73*5.5 |
141 |
1.706.100 |
3.102.000 |
H150*150*7*10 |
189.0 |
2.305.800 |
4.347.000 |
18 |
U200*75*5.6 |
148 |
1.785.960 |
3.247.200 |
H200*200*8*12 |
299.4 |
3.652.880 |
6.886.200 |
19 |
U250*76*6.5 |
143 |
1.735.140 |
3.154.800 |
H250*250*9*14 |
434.4 |
5.299.680 |
9.991.200 |
20 |
U250*80*9 |
188 |
2.279.640 |
4.144.800 |
H300*300*10*15 |
564.0 |
6.880.800 |
12.972.000 |
21 |
U300*85*7 |
186 |
2.250.600 |
4.092.000 |
H350*350*12*19 |
822.0 |
10.028.400 |
18.906.000 |
22 |
U300*87*9.5 |
235.20 |
2.845.920 |
5.174.400 |
H400*400*13*21 |
1,032.0 |
12.590.400 |
23.736.000 |
THÉP TẤM |
20ly (1,5*6) |
1413 |
13.847.400 |
|||||
2ly(1,25*2,5) |
49.6 |
471.200 |
22ly (1,5*6) |
1554.3 |
15.232.140 |
|||
3ly (1,5*6) |
211.95 |
2.013.525 |
25ly (1,5*6) |
1766.28 |
17.309.544 |
|||
4ly (1,5*6) |
282.6 |
2.684.700 |
12ly(2*6) |
1130.4 |
11.077.920 |
|||
5ly (1,5*6) |
353.25 |
3.355.875 |
14ly(2*6) |
1318.8 |
12.924.240 |
|||
6ly (1,5*6) |
471.00 |
4.474.500 |
16ly(2*6) |
1507.2 |
14.770.560 |
|||
8ly (1,5*6) |
423.9 |
4.027.050 |
18ly(2*6) |
1695.6 |
16.616.880 | |||
10ly (1,5*6) |
565.2 |
5.369.400 | 20ly(2*6) |
1884 |
18.463.200 |
|||
12ly (1,5*6) |
706.5 |
6.711.750 |
22ly(2*6) |
2073.4 |
20.319.320 | |||
14ly (1,5*6) |
847.8 |
8.054.100 |
25ly(2*6) |
2355 |
23.079.000 | |||
16ly (1,5*6) |
989.1 |
9.396.450 |
30ly(2*6) |
2826 |
27.694.800 | |||
20ly (1,5*6) |
1130.4 |
13.847.400 |
40ly(2*6) |
3768 |
36.926.400 |
– Đơn giá trên đã bao gồm VAT 10% và chi phí vận chuyển trong nội thành TP.HCM với đơn hàng 2 tấn
– Giao hàng tận công trình trong thành phố hàng sắt thẳng
– Dung sai hàng hóa +-5% nhà máy cho phép
– Uy tín chất lượng đảm bảo theo yêu cầu khách hàng
– Thanh toán 100% bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản ngay khi nhận hàng tại chân công trình
– Gía có thể thay đổi theo từng thời điểm nên quý khách vui lòng liên hệ nhân viên KD để có giá mới nhất
Chúng tôi có các cửa hàng săt thép xây dựng tại tất cả các quận trên địa bàn Tp HCM : Quận 1, quận 2, quận 3, quận 4, quận 5, quận 6, quận 7, quận 8, quận 9, quận 10, quận 11, quận 12, quận Bình Thạnh, quận Thủ Đức, quận Phú Nhận, quận Tân Phú, quận Tân Bình, quận Bình Tân, Hóc Môn…nhằm đáp ứng nhu cầu của quý khách hàng một cách tốt nhất.
VUI LÒNG LIÊN HỆ MUA HÀNG: 0936.000.888 – 0902.000.666
THÉP POMINA – Nhà Máy Thép Pomina Với công suất 1,1 triệu tấn thép xây dựng và 1,5 triệu tấn phôi mỗi năm, Pomina là nhà máy sản xuất thép xây dựng lớn nhất tại VN hiện nay.Thành lập vào năm 1999, POMINA hiện nay là một chuỗi ba nhà máy luyện phôi và cán thép xây dựng với tổng công suất mỗi năm là 1,1 triệu tấn thép xây dựng và 1,5 triệu tấn phôi.
POMINA là nhà sản xuất Sắt thép xây dựng lớn nhất Việt Nam, riêng nhà máy luyện công suất 1 triệu tấn/ năm là nhà máy luyện phôi có quy mô lớn nhất Đông Nam Á.
Nhà máy THÉP POMINA 3 đang tiếp tục xây dựng giai đoạn 2 với công suất 1 triệu tấn thép mỗi năm, nâng công suất cán của toàn hệ thống lên 2,1 triệu tấn thép xây dựng/ năm.
Với mục tiêu mang lại những sản phẩm là “cốt lõi sự sống”, Thép Pomina luôn là nhà sản xuất tiên phong trong việc đầu tư vào các dây chuyền, công nghệ sản xuất hiện đại nhất thế giới từ các nhà cung cấp thiết bị sản xuất hàng đầu như Techint, Tenova, SMS Concast, Siemens – VAI.
THÉP POMINA là nhà máy đầu tiên tại Việt Nam áp dụng hệ thống nạp liệu liên tục ngang thân lò Consteel® – một hệ thống sản xuất thân thiện với môi trường, mức tự động hóa cao, đảm bảo an toàn trong sản xuất và tiết kiệm nhiên liệu.
Với sự đầu tư đồng bộ, POMINA tự hào mang lại những sản phẩm thép chất lượng ổn định, an toàn và bền vững.
POMINA – chất lượng sản phẩm cao và giá thành cạnh tranh – đã đạt được sự tín nhiệm của khách hàng trong nhiều năm qua. Mang lại giá trị gia tăng cho xã hội, POMINA không ngừng phấn đấu là niềm tự hào của ngành công nghiệp nặng Việt Nam.
Công ty TNHH Sắt thép Mạnh Tiến Phát chúng tôi là nhà phân phối chính thức các sản phẩm Thép Pomina:
Thép cuộn Pomina
Thép Thanh Vằn Pomina
Với kinh nghiệm nhiều năm trong lĩnh vực phân phối sắt thép xây dựng, chắc chắn sẽ mang lại sự hài lòng cho Quý Khách!
CHÍNH SÁCH CHUNG :
– Đơn giá đã bao gồmthuế VAT, đã bao gồm chi phí vận chuyển toàn TPHCM
– Giao hàng tận công trình trong thành phố
– Uy tín chất lượng đảm bảo theo yêu cầu khách hàng
– Thanh toán 100% bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản ngay khi nhận hàng tại chân công trình
– Gía có thể thay đổi theo từng thời điểm nên quý khách vui lòng liên hệ nhân viên KD để có giá mới nhất
* Công ty có nhiều chi nhánh trên địa bàn tphcm và các tỉnh lân cận để thuận tiện việc mua , giao hàng nhanh chóng cho quý khách hàng đảm bảo đúng tiến độ cho công trình quý khách hàng
Với nỗ lực không ngừng trong nhiều năm qua, đến nay CÔNG TY THÉP MẠNH TIẾN PHÁT đã trở thành một địa chỉ cung cấp sắt thép và vật liệu xây dựng cho các công trình lớn, nhỏ quen thuộc và đáng tin cậy của thị trường Tp.HCM và các tỉnh thành phía Nam. Sự phát triển vững chắc của công ty là dựa vào mỗi quan hệ bền vững và lâu dài với khách hàng.
Phong cách kinh doanh:
– Công ty luôn đặt uy tín lên hàng đầu, chân thành, tôn trọng và sẵn sàng hợp tác để đôi bên cùng phát triển. Là một tập thể trẻ nên phong cách kinh doanh của Mạnh Tiến Phát dựa trên các yếu tố:
– Trung thực với khách hàng về chất lượng, trọng lượng và nguồn gốc sản phẩm.
– Giá cả hợp lí, giao nhận nhanh chóng, đúng hẹn và phục vụ tận tâm cho khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
– Xây dựng và duy trì lòng tin, uy tín đối với khách hàng thông qua chất lượng sản phẩm, dịch vụ cung cấp.
Hệ thống phân phối Mạnh Tiến Phát xin gửi lời tri ân sâu sắc đến những người cộng sự, các đối tác đã đặt niềm tin vào sự phát triển của công ty và mong tiếp tục nhận được nhiều hơn nữa sự hợp tác của quý vị. Kính chúc các quý khách hàng, các đối tác sức khỏe, thành công và thịnh vượng.
Mọi thông tin chi tiết liên hệ:
CÔNG TY TNHH VLXD SỸ MẠNH
Trụ sở chính : 505 đường tân sơn – phường 12 – quận gò vấp – tphcm
Chi nhánh 1 : 22A đường tân kỳ tân quý – phường 15 – quận tân bình – tphcm
Chi nhánh 2 : 492 Điện biên phủ – phường 21 – quận bình thạnh
Chi nhánh 3 : số 1 phạm văn bạch – phường 15 – quận tân bình
Chi nhánh 4 : 190 trần quang khải – phường tân định – quận 1
Chi nhánh 5 : 37 đường hoàng diệu – phường 4 – quận 4
Hotline : 08.38885.888 – fax : 08.3590.1257
Hotline : 0936.000.888 – 0902.000.666
cát bê tông quận 1|cát bê tông quận 2|cát bê tông quận 3|cát bê tông quận 4|cát bê tông quận 5|cát bê tông quận 6|cát bê tông quận 7|cát bê tông quận 8|cát bê tông quận 9|cát bê tông quận 10|cát bê tông quận 11|cát bê tông quận 12|cát bê tông quận gò vấp|cát bê tông bình chánh|cát bê tông tân bình|cát bê tông tân phú |cát bê tông bình thạnh|cát bê tông bình tân cát |bê tông củ chi.